Thực đơn
Hậu_Đường Các vị vua nhà Hậu ĐườngMiếu hiệu | Tên | Cai trị | Niên hiệu |
---|---|---|---|
Trang Tông (莊宗) | Lý Tồn Úc (李存勗) | 923-926 | Đồng Quang (同光) 923-926 |
Minh Tông (明宗) | Lý Tự Nguyên (李嗣源) | 926-933 | Thiên Thành (天成) 926-930 Trường Hưng (長興) 930-933 |
Mẫn Đế (閔帝) | Lý Tòng Hậu (李從厚) | 933-934 | Ứng Thuận (應順) 933-934 |
Phế Đế (廢帝) | Lý Tòng Kha (李從珂) | 934-936 | Thanh Thái (清泰) 934-936 |
quá kế (nhận nuôi) | |||||||||||||||||||||
Đường Thái Tổ Lý Khắc Dụng 856-908 | Đường Đức Tổ Lý Nghê | ||||||||||||||||||||
Đường Trang Tông Lý Tồn Úc 885-923-926 | Đường Minh Tông Lý Tự Nguyên 867-926-933 | Tuyên Hiến hoàng hậu ?-936 | Vương mỗ | ||||||||||||||||||
Đường Mẫn Đế Lý Tòng Hậu 914-933-934 | Hậu Đường Mạt Đế Lý Tòng Kha 885-934-936 | ||||||||||||||||||||
Thực đơn
Hậu_Đường Các vị vua nhà Hậu ĐườngLiên quan
Hậu Đường Hậu Đường Mẫn Đế Hậu Đường Minh Tông Hậu Đường Thái Tổ Hậu Đường Trang Tông Hậu Đường Mạt Đế Hậu Dương Thành Thiên hoàngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hậu_Đường